Th 6, 25/09/2020 | 16:00 CH
Xem với cỡ chữ
Đọc bài viết
Tương phản




Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 09/2020 (1/2)
Danh sách Bản mô tả toàn văn của các Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 09/2020
(Nháy con trỏ chuột trực tiếp vào số bằng để tải bản mô tả toàn văn tương ứng)
STT | Số bằng | Số đơn | Tên SC/GPHI | Tên chủ văn bằng |
1 | 25297 | 1-2016-01181 | Động cơ đồng bộ | MITSUBISHI ELECTRIC CORPORATION |
2 | 25298 | 1-2014-00786 | Hộp mực in | BROTHER KOGYO KABUSHIKI KAISHA |
3 | 25299 | 1-2019-02770 | Thiết bị tự điều tiêu có kết cấu đỡ bất đối xứng | JAHWA ELECTRONICS CO., LTD. |
4 | 25300 | 1-2018-05993 | Máy hút mùi | FUJI INDUSTRIAL CO., LTD |
5 | 25301 | 1-2017-00655 | Mỹ phẩm | SAKAI CHEMICAL INDUSTRY CO., LTD. |
6 | 25302 | 1-2011-03649 | Hệ thống buồng đốt, hệ thống mỏ đốt và phương pháp sử dụng các hệ thống này | EXXONMOBIL UPSTREAM RESEARCH COMPANY |
7 | 25303 | 1-2012-01690 | Thiết bị thu gom bùn | Tsukishima Kikai Co., Ltd. |
8 | 25304 | 1-2015-04102 | Máy in | SATO HOLDINGS KABUSHIKI KAISHA |
9 | 25305 | 1-2016-00792 | Phương tiện giao thông có gắn yên | Honda Motor Co., Ltd. |
10 | 25306 | 1-2014-00632 | Tấm thép mạ kẽm có độ bền cao, khả năng uốn cong tốt và phương pháp sản xuất tấm thép này | NIPPON STEEL CORPORATION |
11 | 25307 | 1-2015-04276 | Vật dụng thấm hút | UNICHARM CORPORATION |
12 | 25308 | 1-2018-01320 | Vật liệu thép được xử lý bề mặt | NIPPON PAINT INDUSTRIAL COATINGS CO., LTD. |
13 | 25309 | 1-2017-04635 | Cơ cấu khóa của xe kiểu yên ngựa | HONDA MOTOR CO., LTD. |
14 | 25310 | 1-2017-01921 | Hệ thống lưới điện và phương pháp hợp nhất việc cấp và tiêu thụ điện trong hệ thống lưới điện | Sun Electric Digital Stream Ltd. |
15 | 25311 | 1-2016-05079 | Bộ đổi điện AC trực tiếp | DAIKIN INDUSTRIES, LTD. |
16 | 25312 | 1-2014-03128 | Chế phẩm nhựa nhạy sáng, sản phẩm được hóa rắn của chế phẩm này và bảng mạch in | TAIYO INK(SUZHOU) CO., LTD. |
17 | 25313 | 1-2017-00822 | Thiết bị tạo khí sinh học có tích khí dư tự động | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT XÂY DỰNG BIOGA VIỆT |
18 | 25314 | 1-2013-01593 | Tấm thép dùng để dập nóng và phương pháp sản xuất chi tiết được dập nóng sử dụng tấm thép này | JFE Steel Corporation |
19 | 25315 | 1-2014-03045 | Phương pháp hấp mỳ sợi và thiết bị hấp mỳ sợi | NISSIN FOODS HOLDINGS CO., LTD. |
20 | 25316 | 1-2013-03077 | Polyeste thơm hoàn toàn, chế phẩm nhựa polyeste và sản phẩm đúc polyeste | POLYPLASTICS CO., LTD. |
21 | 25317 | 1-2014-02732 | Chế phẩm nhựa, dung dịch chế phẩm nhựa, sản phẩm được tạo lớp và bản mạch in nhiều lớp | ASAHI KASEI E-MATERIALS CORPORATION |
22 | 25318 | 1-2015-04514 | Hệ thống xử lý để xử lý nước trong hệ thống nước với việc phóng điện plasma | NCH CORPORATION |
23 | 25319 | 1-2016-04880 | Hệ thống điều khiển thi công theo phương pháp cải tạo nền đất | Fudo Tetra Corporation |
24 | 25320 | 1-2014-03660 | Bộ phận dẫn hướng dùng cho chất hàn nóng chảy và thiết bị phun chất hàn nóng chảy | Senju Metal Industry Co., Ltd. |
25 | 25321 | 1-2012-02963 | Thiết bị đập | ISEKI & CO., LTD. |
26 | 25322 | 1-2016-04815 | Phương pháp thao tác trạm trong khoảng thời gian quy trình phát hiện, phương pháp thao tác điểm truy cập, trạm và điểm truy cập | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
27 | 25323 | 1-2016-03609 | Tuabin gió dùng cho máy phát chạy bằng năng lượng gió có trục thẳng đứng | NEMOTO Yutaka |
28 | 25324 | 1-2015-02754 | Thiết bị tách bụi khí lò cao | NIPPON STEEL & SUMIKIN ENGINEERING CO., LTD. |
29 | 25325 | 1-2014-03715 | Lò nướng | LOTUSGRILL GMBH |
30 | 25326 | 1-2016-00204 | Thiết bị điều khiển độ chiếu sáng và hệ thống chiếu sáng | ENDO Lighting Corporation |
31 | 25327 | 1-2016-02853 | Hệ thống và phương pháp dùng để truyền thông dữ liệu xác thực | PRIVITI PTE. LTD. |
32 | 25328 | 1-2011-03566 | Phương pháp và thiết bị duyệt ảnh | TENCENT TECHNOLOGY (SHENZHEN) COMPANY LIMITED |
33 | 25329 | 1-2017-02933 | Thành phần mạng không dây, phương pháp chuyển tiếp gói trong thành phần mạng không dây | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
34 | 25330 | 1-2017-02879 | Thiết bị làm đầy/bịt kín dùng cho vật chứa | TOYO SEIKAN CO., LTD. |
35 | 25331 | 1-2018-05719 | Vật liệu được xử lý bề mặt, phương pháp sản xuất vật liệu được xử lý bề mặt và bộ phận được tạo ra bằng cách sử dụng vật liệu được xử lý bề mặt này | FURUKAWA ELECTRIC CO., LTD. |
36 | 25332 | 1-2017-04853 | Vật dụng thấm hút | UNICHARM CORPORATION |
37 | 25333 | 1-2015-04591 | Phương pháp giải mã tín hiệu viđeo | KT CORPORATlON |
38 | 25334 | 1-2016-03876 | Phương pháp giải mã tín hiệu viđeo | KT CORPORATION |
39 | 25335 | 1-2016-03877 | Phương pháp giải mã tín hiệu viđeo | KT CORPORATION |
40 | 25336 | 1-2016-03878 | Phương pháp giải mã tín hiệu viđeo | KT CORPORATION |
41 | 25337 | 1-2013-00797 | Phương pháp giải mã ảnh | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
42 | 25338 | 1-2013-00798 | Thiết bị giải mã ảnh | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
43 | 25339 | 1-2014-03879 | Phương pháp sản xuất liên tục nhựa polycacbonat có trọng lượng phân tử cao | MITSUBISHI GAS CHEMICAL COMPANY, INC. |
44 | 25340 | 1-2015-03431 | Máy chế biến thực phẩm | Hung-Ming LIN |
45 | 25341 | 1-2015-03015 | Phương pháp đo và thiết bị đo | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
46 | 25342 | 1-2013-04157 | Bộ lọc hút công suất cao dùng cho hệ thống làm nguội lõi khẩn cấp trong nhà máy điện hạt nhân | TRANSCO PRODUCTS INC. |
47 | 25343 | 1-2015-04634 | Phương pháp, thành phần mạng và bộ điều khiển mạng để hỗ trợ thích ứng mạng | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
48 | 25344 | 1-2017-04211 | Phương pháp, thiết bị đầu cuối người dùng thứ nhất và điểm truy cập để truyền thông không dây và vật ghi bất biến đọc được bằng máy tính | QUALCOMM INCORPORATED |
49 | 25345 | 1-2017-03806 | Thiết bị chiếu sáng của xe | HONDA MOTOR CO., LTD. |
50 | 25346 | 1-2012-02299 | Chế phẩm sinh miễn dịch chứa thể liên hợp polysacarit - protein phế cầu khuẩn 15 giá | MERCK SHARP & DOHME CORP. |
51 | 25347 | 1-2015-03673 | Hợp chất 4-amino-6-(phenyl được thế ở vị trí 4)-picolinat và 6-amino-2-(phenyl được thế ở vị trí 4)-pyrimidin-4-carboxylat, chế phẩm diệt cỏ chứa chúng và phương pháp phòng trừ thực vật không mong muốn | DOW AGROSCIENCES LLC |
52 | 25348 | 1-2013-01750 | Phương pháp sản xuất giấy được cán màng rượu polyvinyl, giấy được cán màng rượu polyvinyl và hộp dùng làm bao gói | Gojo Paper MFG., Co. Ltd. |
53 | 25349 | 1-2016-03150 | Phương pháp sản xuất polyme α-olefin thấp phân tử | Mitsubishi Chemical Corporation |
54 | 25350 | 1-2015-00640 | Phương pháp và hệ thống phát quảng cáo mở nguồn bộ giải mã tín hiệu truyền hình (Set-top box) và bộ giải mã tín hiệu truyền hình | ZTE CORPORATION |
55 | 25351 | 1-2013-03610 | Phương pháp dự báo hiệu ứng anot sử dụng độ sụt áp cách đều trên thanh anot | CHINA ALUMINUM INTERNATIONAL ENGINEERING CORPORATION LIMITED |
56 | 25352 | 1-2017-03199 | Hệ thống điều khiển giám sát mạng lưới điện | KABUSHIKI KAISHA TOSHIBA |
57 | 25353 | 1-2015-00629 | Chế phẩm phủ, bộ kit, cấu kiện được phủ và phương pháp phủ cấu kiện kim loại | HEMPEL A/S |
58 | 25354 | 1-2012-01193 | Hợp chất benzoxazepin có hoạt tính ức chế phosphoinositit 3-kinaza (PI3K), dược phẩm và kit chứa hợp chất này | F. HOFFMANN-LA ROCHE AG |
59 | 25355 | 1-2015-04104 | Sản phẩm lên men từ sữa đậu nành, chất mồi hỗn hợp vi khuẩn axit lactic và phương pháp sản xuất chúng | KIKKOMAN CORPORATION |
60 | 25356 | 1-2014-00442 | Phân tử axit nucleic, vectơ chứa phân tử axit nucleic này, quy trình tổng hợp alkanoyl-CoA và quy trình biến đổi hàm lượng của hợp chất canabinoit | National Research Council of Canada |
61 | 25357 | 1-2012-01262 | Phương pháp duy trì độ ẩm để làm đẹp | KAO CORPORATION |
62 | 25358 | 1-2016-03202 | Đai hình thang có vấu kép | BANDO CHEMICAL INDUSTRIES, LTD. |
63 | 25359 | 1-2017-03398 | Thiết bị khởi động phát điện và phương pháp khởi động phát điện | SHINDENGEN ELECTRIC MANUFACTURING CO., LTD. |
64 | 25360 | 1-2015-00973 | Kết cấu lắp cửa | YKK AP Inc. |
65 | 25361 | 1-2017-05199 | Phương pháp vận hành thiết bị trong mạng không dây, thiết bị truyền và thiết bị truyền thông | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
66 | 25362 | 1-2018-05378 | Nhựa polyeste không no chịu bức xạ tử ngoại và bền thời tiết dùng để sản xuất đá ốp lát nhân tạo và các loại vật liệu polyme compozit | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN PHƯỢNG HOÀNG XANH A&A |
67 | 25363 | 1-2017-02434 | Dược phẩm chứa aprepitant | DAEWOONG PHARMACEUTICAL CO., LTD. |
68 | 25364 | 1-2017-04113 | Máy may | JANOME SEWING MACHINE CO., LTD. |
69 | 25365 | 1-2016-02230 | Phương pháp truy nhập không dây dựa trên siêu tế bào tập trung vào thiết bị người dùng và thiết bị người dùng | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
70 | 25366 | 1-2016-00202 | Hợp chất pyrazolylpyrazol được thế, phương pháp tổng hợp và chế phẩm diệt cỏ chứa hợp chất này, và phương pháp kiểm soát thực vật không mong muốn | KyoyuAgri Co., Ltd. |
71 | 25367 | 1-2016-02072 | Phương pháp giảm tín hiệu tự giao thoa và thiết bị hỗ trợ song công toàn phần không dây | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
72 | 25368 | 1-2014-03850 | Quy trình điều chế hợp chất 1-aryl-pyrazol | MERIAL LIMITED |
73 | 25369 | 1-2012-00872 | Cơ cấu điều khiển khớp ly hợp sang số | HONDA MOTOR CO., LTD. |
74 | 25370 | 1-2015-03147 | Hệ thống sản xuất hyđro và phương pháp sản xuất hyđro | KABUSHIKI KAISHA TOSHIBA |
75 | 25371 | 1-2016-02700 | Thiết bị thu và phương pháp giải mã chuỗi mã | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
76 | 25372 | 1-2017-05191 | Thiết bị giải mã hình ảnh, phương pháp giải mã hình ảnh, thiết bị nhận và phương pháp nhận | JVC KENWOOD CORPORATION |
77 | 25373 | 1-2017-05192 | Thiết bị giải mã hình ảnh, phương pháp giải mã hình ảnh, thiết bị nhận và phương pháp nhận | JVC KENWOOD CORPORATION |
78 | 25374 | 1-2017-05193 | Thiết bị giải mã hình ảnh, phương pháp giải mã hình ảnh, thiết bị nhận và phương pháp nhận | JVC KENWOOD CORPORATION |
79 | 25375 | 1-2015-04083 | Nguyên liệu protein đậu nành, quy trình sản xuất nó, sản phẩm thay thế lát thịt mỏng chứa nguyên liệu này, quy trình sản xuất và thực phẩm chứa sản phẩm này | FUJI OIL COMPANY LIMITED |
80 | 25376 | 1-2015-01261 | Hệ thống quản trị tệp phân tán và phương pháp sao lưu dữ liệu cho hệ thống quản trị tệp phân tán | ZTE Corporation |
81 | 25377 | 1-2016-01772 | Thiết bị phát hiện xe, hệ thống điều khiển làn, phương pháp phát hiện xe, và vật ghi đọc được bằng máy tính | MITSUBISHI HEAVY INDUSTRIES MACHINERY SYSTEMS, LTD. |
82 | 25378 | 1-2014-02325 | Phương pháp sản xuất mỳ pasta chín đông lạnh | NISSHIN FOODS INC. |
83 | 25379 | 1-2014-02326 | Phương pháp sản xuất mỳ pasta chín đông lạnh | NISSHIN FOODS INC. |
84 | 25380 | 1-2015-04538 | Phương pháp sản xuất mỳ sợi đã nấu được làm đông lạnh | NISSHIN FOODS INC. |
85 | 25381 | 1-2012-02415 | Phương pháp và thiết bị để sản xuất điện cực kiểu bột nhão của ắc quy chì-axit | Hitachi Chemical Company, Ltd. |
86 | 25382 | 1-2014-03967 | Thiết bị và phương pháp sấy khô điện cực | Hitachi Chemical Company, Ltd. |
87 | 25383 | 1-2011-00880 | Phương pháp thử nghiệm ngưng kết miễn dịch để phân tích mẫu | SEKISUI MEDICAL CO., LTD. |
88 | 25384 | 1-2011-01168 | Phương pháp xét nghiệm insulin và chất phản ứng trong phương pháp xét nghiệm insulin này | SEKISUI MEDICAL CO., LTD. |
89 | 25385 | 1-2016-01316 | Động cơ có gắn nam châm vĩnh cửu, máy nén và thiết bị làm lạnh và điều hòa không khí | MITSUBISHI ELECTRIC CORPORATION |
90 | 25386 | 1-2017-02359 | Ổ cắm rơle thời gian | ZHEJIANG CHINT ELECTRICS CO., LTD. |
91 | 25387 | 1-2014-02113 | Phương pháp và thiết bị mã hóa video dải động cao (HDR) cùng với video dải động thấp (LDR), phương pháp và thiết bị tái tạo video HDR và video LDR được mã hóa cùng nhau và phương tiện lưu trữ không chuyển tiếp | InterDigital VC Holdings, Inc |
92 | 25388 | 1-2012-03491 | Chế phẩm có khả năng sinh miễn dịch chứa phân tử ngưng kết tố hồng cầu (HA: hemagglutinin) virut cúm H5 tái tổ hợp | ST. JUDE CHILDREN'S RESEARCH HOSPITAL |
93 | 25389 | 1-2014-02430 | Dụng cụ xông để sử dụng thuốc bột | AstraZeneca AB |
94 | 25390 | 1-2014-01259 | Phương pháp sản xuất ống hình chữ nhật có phần được tạo bậc | NIPPON STEEL NISSHIN CO., LTD. |
95 | 25391 | 1-2015-03546 | Thiết bị phản ứng tổng hợp hyđrocacbon | Japan Oil, Gas and Metals National Corporation |
96 | 25392 | 1-2011-03607 | Hợp chất có tác dụng điều biến hoạt tính của thụ thể X ở gan và chế phẩm chứa hợp chất này | EXELIXIS PATENT COMPANY LLC |
97 | 25393 | 1-2016-01482 | Phương pháp truyền thông tin, thiết bị phía người dùng và thiết bị phía mạng | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
98 | 25394 | 1-2014-03755 | Phương pháp và thiết bị mã hóa và giải mã dữ liệu viđeo | VELOS MEDIA INTERNATIONAL LIMITED |
99 | 25395 | 1-2014-02431 | Dụng cụ xông để sử dụng thuốc bột | AstraZeneca AB |
100 | 25396 | 1-2014-02433 | Dụng cụ xông để sử dụng thuốc bột | AstraZeneca AB |
101 | 25397 | 1-2015-04022 | Dây đeo dạng dẻo cho kính mắt | EYEWEAR FROM BARCELONA, S.L. |
102 | 25398 | 1-2015-04021 | Kính mắt có dây đeo dạng dẻo | EYEWEAR FROM BARCELONA, S.L. |
103 | 25399 | 1-2013-03223 | Môđun kết nối ống và thiết bị bơm đất nạo vét được bố trí môđun kết nối ống | Industry Academic Cooperation Foundation, Kunsan National University |
104 | 25400 | 1-2011-02495 | Sản phẩm thép được biến cứng bằng hóa già, sản phẩm thép cán nóng được biến cứng bằng hóa già, phương pháp chế tạo dải thép đúc mỏng được cuộn và phương pháp chế tạo dải thép đúc mỏng | NUCOR CORPORATION |
105 | 25401 | 1-2014-00403 | Kháng thể đối kháng gắn kết với OX40, phương pháp sản xuất và các sản phẩm chứa nó | Ichnos Sciences SA |
106 | 25402 | 1-2015-02505 | Panen dùng trong công trình xây dựng và vách ngăn có panen này | SAINT-GOBAIN PLACO SAS |
107 | 25403 | 1-2016-01162 | Hệ thống kết nối cơ cấu dẫn động van, phương pháp đánh giá trạng thái nối của thiết bị kết nối | SEIBU ELECTRIC & MACHINERY CO., LTD. |
108 | 25404 | 1-2016-02442 | Hệ tấm sàn có các phần đầu được tạo hông liên tục nhờ tấm nắp | JEIL TECHNOS CO., LTD. |
109 | 25405 | 1-2015-03545 | Bảng kim loại, pin mặt trời kiểu màng mỏng loại tấm nền và chi tiết điện huỳnh quang hữu cơ kiểu phát xạ trên có bảng kim loại này | Kabushiki Kaisha Kobe Seiko Sho (Kobe Steel, Ltd.) |
110 | 25406 | 1-2014-03674 | Tấm thép cán nóng được mạ kẽm nhúng nóng và quy trình sản xuất tấm thép này | NIPPON STEEL CORPORATION |
111 | 25407 | 1-2017-00697 | Quy trình sản xuất tấm tường siêu nhẹ có các tấm mặt bằng xi măng gia cường sợi polyme và tấm tường được sản xuất bằng quy trình này | CÔNG TY TNHH AN QUÝ HƯNG |
112 | 25408 | 1-2015-04016 | Chất xúc tác loại lưu huỳnh bằng hyđro cho dầu điêzen và phương pháp xử lý bằng hyđro cho dầu điêzen | COSMO OIL CO., LTD. |
113 | 25409 | 1-2017-03119 | Động cơ, bộ phận thân xi lanh và phương tiện giao thông | Yamaha Hatsudoki Kabushiki Kaisha |
114 | 25410 | 1-2017-04324 | Xe máy | Yamaha Hatsudoki Kabushiki Kaisha |
115 | 25411 | 1-2017-04100 | Phương tiện giao thông kiểu ngồi chân để hai bên | Yamaha Hatsudoki Kabushiki Kaisha |
116 | 25412 | 1-2017-03972 | Thiết bị kiểm tra khuyết tật bề mặt và phương pháp kiểm tra khuyết tật bề mặt đối với các tấm thép được mạ nhúng nóng | NIPPON STEEL NISSHIN CO., LTD. |
117 | 25413 | 1-2015-01218 | Thiết bị và phương pháp tạo tín hiệu mở rộng băng thông từ tín hiệu âm thanh giới hạn băng thông | Fraunhofer-Gesellschaft zur Foerderung der angewandten Forschung e.V. |
118 | 25414 | 1-2018-01581 | Phương pháp sản xuất phân bón trên cơ sở vật liệu xốp hydroxyapatit mang các nguyên tố đa lượng và vi lượng và phân bón thu được bằng phương pháp này | VIỆN KHOA HỌC VẬT LIỆU - VIỆN HÀN LÂM KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ VIỆT NAM |
119 | 25415 | 1-2015-02775 | Thiết bị và phương pháp tạo ra tín hiệu nâng cao tần số, hệ thống và phương pháp xử lý các tín hiệu âm thanh | Fraunhofer-Gesellschaft zur Foerderung der angewandten Forschung e.V. |
120 | 25416 | 1-2015-02776 | Thiết bị và phương pháp tạo ra tín hiệu được nâng cao tần số, hệ thống và phương pháp xử lý các tín hiệu âm thanh | Fraunhofer-Gesellschaft zur Foerderung der angewandten Forschung e.V. |
121 | 25417 | 1-2015-00351 | Thiết bị xử lý ảnh và phương pháp xử lý ảnh | SONY CORPORATION |
122 | 25418 | 1-2016-04762 | Vật liệu đệm chèn đàn hồi dùng cho mảng cỏ nhân tạo và phương pháp sản xuất vật liệu này | Fine Chemical Co., Ltd. |
123 | 25419 | 1-2014-02692 | Phương pháp loại bỏ thủy ngân ra khỏi dòng chất lưu sử dụng chất hấp thụ gốc đồng có dung lượng hấp thụ cao | UOP LLC |
124 | 25420 | 1-2014-01745 | Chế phẩm diệt cỏ có tác dụng hiệp đồng và phương pháp kiểm soát thực vật không mong muốn | DOW AGROSCIENCES LLC |
125 | 25421 | 1-2016-00045 | Phương pháp và thiết bị thực hiện chức năng nhắn tin liên hệ với chức năng ghi nhớ | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
126 | 25422 | 1-2015-03591 | Kết cấu nắp che trước dùng cho xe ngồi kiểu chân để hai bên | HONDA MOTOR CO., LTD. |
127 | 25423 | 1-2016-00712 | Cơ cấu đầu nối, môtơ có tốc độ điều chỉnh được dùng nam châm vĩnh cửu và máy nén làm lạnh kiểu ly tâm | GREE ELECTRIC APPLIANCES, INC. OF ZHUHAI |
128 | 25424 | 1-2015-03682 | Chế phẩm silic oxit chứa dầu vỏ hạt điều và phương pháp sản xuất chế phẩm này | IDEMITSU KOSAN CO., LTD. |
129 | 25425 | 1-2016-03987 | Phương pháp kích hoạt và làm bất hoạt nhiều ô thứ cấp và thiết bị không dây | TELEFONAKTIEBOLAGET LM ERICSSON (PUBL) |
130 | 25426 | 1-2016-00654 | Thiết bị và phương pháp để định hướng nắp đầu bình chứa đồ uống và in dấu hiệu chỉ dẫn tại vị trí định trước | Ball Corporation |
131 | 25427 | 1-2017-04106 | Cơ cấu lái của xe máy và xe máy bao gồm cơ cấu lái này | PIAGGIO & C. S.P.A. |
132 | 25428 | 1-2016-00536 | Phương pháp gia nhập nhóm thiết bị mạng truy cập lân cận, thiết bị mạng không dây và vật lưu trữ máy tính đọc được | Huawei Device Co., Ltd. |
133 | 25429 | 1-2016-03078 | Bộ phận tạo kết cấu giá đỡ để lắp đặt các tấm pin mặt trời | NEXT ENERGY & RESOURCES CO., LTD. |
134 | 25430 | 1-2015-02142 | Thiết bị làm sạch băng tải | Hsien-Chen Hsu |
135 | 25431 | 1-2016-02741 | Phương pháp và thiết bị giải mã | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
136 | 25432 | 1-2016-05107 | Panen được trang bị thiết bị quang điện | ARCELORMITTAL |
137 | 25433 | 1-2016-04046 | Thiết bị hấp thụ âm thanh, thiết bị điện tử và thiết bị tạo ảnh | RICOH COMPANY, LIMITED |
138 | 25434 | 1-2015-00228 | Thiết bị và phương pháp xử lý ảnh | SONY CORPORATION |
139 | 25435 | 1-2017-03408 | Thân xốp hình trụ và phương pháp chế tạo thân xốp hình trụ này | ROMERIKA NV |
140 | 25436 | 1-2015-02264 | Phương pháp và thiết bị gửi báo hiệu điều khiển tài nguyên vô tuyến và trạm gốc | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
141 | 25437 | 1-2016-01509 | Chế phẩm làm đặc có tính quánh thấp, nguyên liệu thô dùng cho mỹ phẩm và mỹ phẩm chứa chế phẩm làm đặc này | SHISEIDO COMPANY, LTD. |
142 | 25438 | 1-2018-00061 | Chất phụ gia xi măng và chế phẩm xi măng | NIPPON SHOKUBAI CO., LTD. |
143 | 25439 | 1-2012-03417 | Thiết bị chế tạo mảng lông dùng cho bàn chải | ZAHORANSKY AG |
144 | 25440 | 1-2013-01941 | Chế phẩm và quy trình làm trong nước | UNILEVER N.V. |
145 | 25441 | 1-2013-01942 | Quy trình làm trong nước và bộ dụng cụ làm trong nước | UNILEVER N.V. |
146 | 25442 | 1-2013-01943 | Chế phẩm và quy trình lọc trong nước | UNILEVER N.V. |
147 | 25443 | 1-2016-04634 | Phương pháp truyền dữ liệu, trạm gốc và thiết bị người dùng | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
148 | 25444 | 1-2015-04730 | Phương pháp điều khiển truy cập và thiết bị điều khiển truy cập | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
149 | 25445 | 1-2012-02164 | Phương pháp xử lý nước | KOBELCO ECO-SOLUTIONS CO., LTD. |
150 | 25446 | 1-2014-00709 | Hộp mực in lỏng và thiết bị in bao gồm hộp mực in này | BROTHER KOGYO KABUSHIKI KAISHA |
151 | 25447 | 1-2012-01626 | Chế phẩm dùng trong quy trình tinh luyện đường và quy trình xử lý chất lỏng được cacbonat hóa trong quy trình tinh luyện đường | CARBO-UA LIMITED |
152 | 25448 | 1-2017-00552 | Muối cộng axit của hợp chất ức chế kinaza thụ thể tropomyosin (TRK) | ONO PHARMACEUTICAL CO., LTD. |
153 | 25449 | 1-2015-03386 | Chế phẩm phủ chống bẩn, copolyme dùng cho chế phẩm phủ chống bẩn và phương pháp sản xuất copolyme này | Nitto Kasei Co., Ltd. |
154 | 25450 | 1-2016-00014 | Thiết bị hàn siêu âm và phương pháp tạo ra tã lót dùng một lần sử dụng thiết bị này | ZUIKO CORPORATION |
155 | 25451 | 1-2016-04802 | Phương pháp và thiết bị xử lý khung tổn thất | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
156 | 25452 | 1-2016-00367 | Hệ thống và phương pháp chuẩn đoán, điều khiển lò đốt và lò hơi nhiên liệu rắn, quản lý tuổi thọ của thiết bị thông qua chương trình thiết kế và trao đổi nhiệt và phân tích chế độ vận hành của người vận hành | NEC POWER CO., LTD. |
157 | 25453 | 1-2015-03800 | Phương pháp chọn mạng không dây, thiết bị người dùng | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
158 | 25454 | 1-2014-02822 | Thang máy | KONE Corporation |
159 | 25455 | 1-2012-00152 | Hộp mực xử lý và thiết bị tạo ảnh | CANON KABUSHIKI KAISHA |
160 | 25456 | 1-2015-03566 | Thiết bị đầu cuối, thiết bị xử lý thông tin và thiết bị điều khiển truyền thông | SONY CORPORATION |
161 | 25457 | 1-2013-03260 | Chế phẩm dùng để điều trị bệnh sốt rét kháng đa thuốc | FEBRIS BIO-TECH LIMITED |
162 | 25458 | 1-2016-02155 | Hệ thống điều khiển của xe | TOYOTA JIDOSHA KABUSHIKI KAISHA |
163 | 25459 | 1-2016-03199 | Hệ thống mạng không dây, bộ điều khiển mạng đơn, phần tử mạng ngõ vào và nút chức năng | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
164 | 25460 | 1-2015-02235 | Mối nối không hàn dùng cho các ống | NIPPON HUME CORPORATION |
165 | 25461 | 1-2014-01409 | Phương pháp và hệ thống trao đổi các danh thiếp điện tử | TENCENT TECHNOLOGY (SHENZHEN) COMPANY LIMITED |
166 | 25462 | 1-2016-03920 | Thiết bị, hệ thống và phương pháp định vị, thiết bị đầu cuối và vật lưu trữ máy tính đọc được | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
167 | 25463 | 1-2016-02378 | Thiết bị mạng lõi, trạm gốc và phương pháp phân phối ngữ cảnh khóa bảo mật | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
168 | 25464 | 1-2015-03374 | Hợp chất amit dị vòng làm tác nhân ức chế kinaza và dược phẩm chứa hợp chất amit này | GLAXOSMITHKLINE INTELLECTUAL PROPERTY DEVELOPMENT LIMITED |
169 | 25465 | 1-2013-00461 | Thiết bị tạo giọt nhỏ để phân phối dịch lỏng đến đích và thiết bị tạo giọt nhỏ để phân phối thể tích dịch lỏng dùng cho mắt đến mắt của đối tượng | Eyenovia, Inc. |
170 | 25466 | 1-2016-03560 | Khối mạng quang, thiết bị chuyển mạch phía kết tập, hệ thống chuyển mạch liên kết, và phương pháp chuyển mạch liên kết | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
171 | 25467 | 1-2016-03156 | Phương pháp truyền dữ liệu, phương pháp thu dữ liệu và thiết bị truyền thông | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
172 | 25468 | 1-2015-00391 | Thiết bị truyền và phương pháp để tạo ra tín hiệu phát rộng truyền hình số, thiết bị thu và phương pháp để sử dụng bởi thiết bị thu | SONY CORPORATION |
173 | 25469 | 1-2015-03059 | Phôi tạo hình trước làm bằng chất dẻo để chế tạo các thân rỗng nhờ quá trình đúc thổi | CONCORDIA DEVELOPMENT S.R.L. |
174 | 25470 | 1-2018-01745 | Phương pháp điều chế đồng oxit từ dung dịch chứa đồng (II) sulfat và đồng (II) clorua có lẫn tạp chất sắt (II) | Viện Khoa học vật liệu, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
175 | 25471 | 1-2015-04996 | Hệ thống điều khiển xe | TOYOTA JIDOSHA KABUSHIKI KAISHA |
176 | 25472 | 1-2016-02769 | Thiết bị tạo nước bão hòa nhiệt có nhiệt độ và áp suất cao | TAIZHOU DAJIANG INDUSTRY CO., LTD. |
177 | 25473 | 1-2011-00660 | Chế phẩm diệt cỏ chứa diflometansulfonylanilit được thế dimetoxytriazinyl và phương pháp phòng trừ thực vật không mong muốn | Bayer Intellectual Property GmbH |
178 | 25474 | 1-2011-00658 | Chế phẩm diệt cỏ và phương pháp phòng trừ thực vật không mong muốn | Bayer Intellectual Property GmbH |
179 | 25475 | 1-2017-03675 | Thiết bị chiếu sáng của phương tiện giao thông | HONDA MOTOR CO., LTD. |
180 | 25476 | 1-2014-02187 | Phương pháp sản xuất tấm mỏng poly(vinyl butyral) từ kính nhiều lớp phế thải | Shu-Hue SHAO |
181 | 25477 | 1-2015-04019 | Cơ cấu mở đóng lại được dùng cho bao gói chứa thực phẩm rót được và bao gói chứa thực phẩm rót được | TETRA LAVAL HOLDINGS & FINANCE SA |
182 | 25478 | 1-2015-00630 | Hợp chất sulfamoyl dạng hai vòng ngưng tụ và dược phẩm chứa hợp chất này dùng để điều trị bệnh viêm gan B | JANSSEN SCIENCES IRELAND UC |
183 | 25479 | 1-2013-03732 | Hợp phần xử lý giếng giải phóng có kiểm soát tác nhân xử lý giếng | Baker Hughes Incorporated |
184 | 25480 | 1-2014-00262 | Quy trình bảo quản sản phẩm phụ từ ngành công nghiệp chế biến thịt và các ngành công nghiệp chế biến thực phẩm khác | HIGIENIZO TECNICAS REUNIDAS, S.L.U. |
185 | 25481 | 1-2016-04534 | Hệ thống điều chỉnh thiết bị chiếu sáng, phương pháp điều chỉnh thiết bị chiếu sáng, và vật ghi | MITSUBISHI HEAVY INDUSTRIES MACHINERY SYSTEMS, LTD. |
186 | 25482 | 1-2015-03260 | Hemitartrat tetrahydrat của hợp chất [5-(4,6-dimetyl-1H-benzoimidazol-2-yl)-4-metyl-pyrimidin-2-yl]-[3-(1-metyl-piperidin-4-yl)-propyl]-amin và dược phẩm bao gồm hợp chất này | JANSSEN PHARMACEUTICA NV |
187 | 25483 | 1-2015-03583 | Hợp chất triazolon pyridinyl và triazolon pyridinyl ngưng tụ, dược phẩm chứa chúng, và tổ hợp gồm hợp chất này và ít nhất một dược chất bổ sung | Takeda Pharmaceutical Company Limited |
188 | 25484 | 1-2015-03631 | Phương pháp loại bỏ cặn trong thiết bị tạo hơi nước | KURITA WATER INDUSTRIES LTD. |
189 | 25485 | 1-2016-00888 | Môtơ dùng nam châm vĩnh cửu, máy nén làm lạnh, và máy điều hòa không khí | GREE ELECTRIC APPLIANCES, INC. OF ZHUHAI |
190 | 25486 | 1-2018-03435 | Phương pháp điều chế 1-amino-adamantan hydroclorua | Học viện Quân y |
191 | 25487 | 1-2015-04556 | Phương tiện làm việc trong lĩnh vực nông nghiệp | ISEKI & CO., LTD. |
192 | 25488 | 1-2013-02155 | Vữa bê tông có cường độ siêu cao chứa chế phẩm geopolyme | The Catholic University of America |
193 | 25489 | 1-2017-03262 | Tấm dán | HISAMITSU PHARMACEUTICAL CO., INC. |
194 | 25490 | 1-2015-03524 | Thể thực khuẩn, chế phẩm kháng khuẩn, chất kháng sinh, chất phụ gia, chất làm sạch chứa thể thực khuẩn này | CJ CHEILJEDANG CORPORATION |
195 | 25491 | 1-2014-01152 | Tấm lưỡng cực dùng cho bộ pin lưỡng cực và bộ pin lưỡng cực | EAST PENN MANUFACTURING CO., INC. |
196 | 25492 | 1-2014-01151 | Phương pháp chế tạo tấm lưỡng cực và phương pháp chế tạo bộ pin lưỡng cực | EAST PENN MANUFACTURING CO., INC. |
197 | 25493 | 1-2016-01158 | Thiết bị truyền thông di động và phương pháp thanh toán bằng thiết bị truyền thông di động | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
198 | 25494 | 1-2014-04132 | Phương pháp sản xuất tã kiểu quần lót dùng một lần và tã kiểu quần lót dùng một lần | ZUIKO CORPORATION |
199 | 25495 | 1-2015-00260 | Chủng vi khuẩn Streptococcus suis nhược độc và chế phẩm miễn dịch chứa chủng vi khuẩn này | MERIAL LIMITED |
200 | 25496 | 1-2016-01107 | Sản phẩm nội thất lắp ghép | Välinge Innovation AB |
Tin mới nhất
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 12/2020 (1/2)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 12/2020 (2/2)
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 12/2020
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 11/2020 (1/2)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 11/2020 (2/2)
Các tin khác
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 09/2020 (2/2)
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 09/2020
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 08/2020 (1/3)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 08/2020 (2/3)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 08/2020 (3/3)