Th 2, 26/10/2020 | 15:00 CH
Xem với cỡ chữ
Đọc bài viết
Tương phản




Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 10/2020 (1/3)
Danh sách Bản mô tả toàn văn của các Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 10/2020
(Nháy con trỏ chuột trực tiếp vào số bằng để tải bản mô tả toàn văn tương ứng)
STT | Số bằng | Số đơn | Tên SC/GPHI | Tên chủ văn bằng |
1 | 25630 | 1-2016-04032 | Hộp chứa băng | SEIKO EPSON CORPORATION |
2 | 25631 | 1-2013-02713 | Hợp chất dạng tinh thể khan của ((S)-1-hydroxymetyl-2,2- dimetyl-propyl)-amit của axit (1aS,5aS)-2-(4-oxy-pyrazin-2-yl)-1a,2,5,5a-tetrahydro-1H-2,3-diaza-xyclopropa[a]pentalen-4-carboxylic, quy trình điều chế, chế phẩm và dược phẩm chứa hợp chất dạng tinh thể khan này | ARENA PHARMACEUTICALS, INC. |
3 | 25632 | 1-2013-02144 | Chế phẩm xử lý ô nhiễm | AGAPE PATENT HOLDINGS, LLC |
4 | 25633 | 1-2015-01110 | Thiết bị kết dính màng gia cường | YKK CORPORATION |
5 | 25634 | 1-2017-01624 | Hợp chất aminopyridin có tác dụng làm chất ức chế kinaza Aurora A và dược phẩm chứa hợp chất này | ELI LILLY AND COMPANY |
6 | 25635 | 1-2015-02173 | Hợp chất pyrimiđin ngược được thế có tác dụng ức chế Bmi-1 và dược phẩm chứa hợp chất này | PTC THERAPEUTICS INC. |
7 | 25636 | 1-2016-02293 | Hệ thống kiểm tra đặc tính nhiệt độ đồ chứa, hệ thống kiểm tra đồ chứa, phương pháp xử lý đồ chứa, phương tiện lưu trữ có thể đọc được bằng máy tính và hệ thống điều khiển bằng máy tính | OWENS-BROCKWAY GLASS CONTAINER INC. |
8 | 25637 | 1-2017-00836 | Dược phẩm dạng thạch chứa kali iodua | NICHI-IKO PHARMACEUTICAL CO., LTD. |
9 | 25638 | 1-2015-03957 | Thiết bị khử lưu huỳnh trong khí thải bằng nước biển và phương pháp vận hành thiết bị này | MITSUBISHI HITACHI POWER SYSTEMS, LTD. |
10 | 25639 | 1-2014-02765 | Quy trình sản xuất nhôm hydroxit bằng cách kết tủa có gieo mầm dung dịch natri aluminat quá bão hòa | GUIZHOU R & D CENTER ON MODERN MATERIALS |
11 | 25640 | 1-2014-03678 | Quy trình sản xuất sản phẩm sữa lên men uống được | CP Kelco ApS |
12 | 25641 | 1-2014-03044 | Bánh kẹo nướng và phương pháp sản xuất bánh kẹo nướng | MEIJI CO., LTD. |
13 | 25642 | 1-2016-01863 | Cơ cấu bảo quản tạm thời tờ tiền kiểu cánh quạt, thiết bị xử lý tờ tiền và máy giao dịch tự động | GRG Banking Equipment Co., Ltd. |
14 | 25643 | 1-2015-03918 | Hợp chất 1-axyl-4-amino-1,2,3,4-tetrahydroquinolin được thế ở vị trí 2, 3, dược phẩm và dược phẩm kết hợp chứa hợp chất này để sử dụng làm chất ức chế bromodomain | GlaxoSmithKline Intellectual Property (NO.2) Limited |
15 | 25644 | 1-2016-03755 | Phương pháp mã hóa và giải mã dữ liệu viđeo, thiết bị giải mã dữ liệu viđeo và vật ghi bất khả biến đọc được bằng máy tính | Samsung Electronics Co., Ltd. |
16 | 25645 | 1-2016-01160 | Phương pháp và thiết bị nhận dạng tờ tiền dựa trên kỹ thuật nhận dạng tín hiệu độ dày | GRG BANKING EQUIPMENT CO., LTD. |
17 | 25646 | 1-2016-02350 | Phương pháp và thiết bị chẩn đoán tự động sự cố máy phân loại tiền | GRG Banking Equipment Co., Ltd. |
18 | 25647 | 1-2016-01273 | Thiết bị tiếp nhận tờ tiền | GRG BANKING EQUIPMENT CO., LTD. |
19 | 25648 | 1-2015-03670 | Hợp chất làm tan huyết khối, chống tạo huyết khối và loại bỏ gốc tự do, phương pháp điều chế và dược phẩm chứa hợp chất này | SHANGHAI LUMOSA THERAPEUTICS CO., LTD. |
20 | 25649 | 1-2016-00236 | Phương pháp chẩn đoán nhanh bệnh vàng lá gân xanh trên cây họ cam quýt | GUANGDONG ENTOMOLOGICAL INSTITUTE |
21 | 25650 | 1-2016-03581 | Phương pháp và thiết bị để sản xuất sợi xơ | SPINNOVA OY |
22 | 25651 | 1-2015-04449 | Bộ điều khiển và phương pháp điều khiển của bộ điều khiển này | Hitachi, Ltd. |
23 | 25652 | 1-2014-02824 | Phương pháp loại bỏ lớp lót chứa cặn vôi của bộ lọc kiểu quay | ANDRITZ OY |
24 | 25653 | 1-2016-01213 | Thiết bị thu nhận ảnh dùng cho chất liệu dạng tờ | GRG BANKING EQUIPMENT CO., LTD. |
25 | 25654 | 1-2016-00606 | Thiết bị điều khiển động cơ điện | TOYOTA JIDOSHA KABUSHIKI KAISHA |
26 | 25655 | 1-2015-03006 | Kháng thể kháng peptit amyloit beta N3pGlu và dược phẩm chứa kháng thể này | ELI LILLY AND COMPANY |
27 | 25656 | 1-2017-03031 | Kết cấu lắp hộp thu gom hơi nhiên liệu dùng cho xe máy | HONDA MOTOR CO., LTD. |
28 | 25657 | 1-2017-00467 | Động cơ đốt trong được làm mát bằng không khí của xe kiểu yên ngựa | HONDA MOTOR CO., LTD. |
29 | 25658 | 1-2018-00521 | Vật phẩm thủy tinh được gia cường, thiết bị và sản phẩm bao gói chứa vật phẩm thủy tinh này | CORNING INCORPORATED |
30 | 25659 | 1-2013-00093 | Vật dụng thấm hút | KAO CORPORATION |
31 | 25660 | 1-2014-02531 | Kết cấu nút cho bình chứa nạp lại, bình chứa nạp lại và phương pháp nạp lại chất chứa vào bình chứa nạp lại | KAO CORPORATION |
32 | 25661 | 1-2013-00094 | Phương pháp sản xuất bộ phận thấm hút | KAO CORPORATION |
33 | 25662 | 1-2014-00797 | Phương pháp xả nổ dùng cho thiết bị dập lửa bằng sol khí nén | XI'AN WESTPEACE FIRE TECHNOLOGY CO., LTD |
34 | 25663 | 1-2015-03642 | Phương pháp sản xuất đồ uống không cồn hoặc có độ cồn thấp | CHR. HANSEN A/S |
35 | 25664 | 1-2013-01164 | Phương pháp sản xuất quần chẽn thấm hút, vật dụng thấm hút dùng một lần và phương pháp sản xuất vật dụng thấm hút | DSG TECHNOLOGY HOLDINGS LTD. |
36 | 25665 | 1-2012-02961 | Tấm thép mạ kẽm nhúng nóng độ bền cao tỷ lệ chảy thấp, tấm thép mạ ủ kẽm nhúng nóng độ bền cao tỷ lệ chảy thấp, phương pháp sản xuất tấm thép mạ kẽm nhúng nóng độ bền cao tỷ lệ chảy thấp và phương pháp sản xuất tấm thép mạ ủ kẽm nhúng nóng độ bền cao tỷ lệ chảy thấp | JFE Steel Corporation |
37 | 25666 | 1-2013-04119 | Chế phẩm nước chứa kháng nguyên sinh học và dược phẩm tiêm chứa chế phẩm này | INTERVET INTERNATIONAL B.V. |
38 | 25667 | 1-2015-02856 | Quy trình xử lý nhiệt tấm hợp kim sắt và thiết bị thực hiện quy trình này | ARCELORMITTAL |
39 | 25668 | 1-2015-02857 | Phương pháp xử lý tấm hợp kim sắt và hệ thống xử lý tấm hợp kim sắt | ARCELORMITTAL |
40 | 25669 | 1-2017-02136 | Phương pháp và thiết bị phân tích nội dung viđeo để phát hiện sự kiện người ngã | Trường Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội |
41 | 25670 | 1-2015-00620 | Phương pháp làm ổn định chất tạo màu phụ thuộc oxy hoặc không ổn định bởi oxy khỏi bị mất màu trong khoảng thời gian định trước trong vật chứa kín | GLOBAL FRESH FOODS |
42 | 25671 | 1-2016-00248 | Viên thức ăn cho cá, quy trình điều chế viên thức ăn cho cá, quy trình làm giảm cơ năng riêng và quy trình cải thiện quá trình tạo viên thức ăn cho cá | SYRAL BELGIUM NV |
43 | 25672 | 1-2015-04426 | Thiết bị và phương pháp lựa chọn một trong số thuật toán mã hóa thứ nhất có đặc điểm thứ nhất và thuật toán mã hóa thứ hai có đặc điểm thứ hai, thiết bị mã hóa phần của tín hiệu âm thanh, hệ thống mã hóa và giải mã | Fraunhofer-Gesellschaft zur Foerderung der angewandten Forschung e.V. |
44 | 25673 | 1-2014-02117 | Hộp mực sử dụng trong thiết bị tạo hình ảnh | LEXMARK INTERNATIONAL, INC. |
45 | 25674 | 1-2016-01248 | Phương pháp và thiết bị phát hiện tín hiệu từ tính của tờ tiền | GRG BANKING EQUIPMENT CO., LTD. |
46 | 25675 | 1-2016-01214 | Cơ cấu đỡ và máy xếp tiền có cơ cấu này | GRG BANKING EQUIPMENT CO., LTD. |
47 | 25676 | 1-2015-04307 | Phương pháp xử lý chất lưu bằng điện từ | PROFESSIONALS FOR ENERGY - ENVIRONMENT AND WATER SOLUTIONS LTD. CO. |
48 | 25677 | 1-2015-02750 | Hỗn hợp diệt nấm có tác dụng hiệp đồng chứa hợp chất (3S,6S,7R,8R)-8-benzyl-3-(3-((isobutyryloxy)metoxy)-4-metoxypicolinamiđo)-6-metyl-4,9-đioxo-1,5-đioxonan-7-yl isobutyrat, chế phẩm diệt nấm chứa hỗn hợp này và phương pháp xử lý thực vật | DOW AGROSCIENCES LLC |
49 | 25678 | 1-2016-04033 | Phương pháp và thiết bị kết xuất tín hiệu âm thanh và vật ghi đọc được bằng máy tính | Samsung Electronics Co., Ltd. |
50 | 25679 | 1-2015-00462 | Tấm thép mạ kẽm dùng để tạo hình nóng | NIPPON STEEL CORPORATION |
51 | 25680 | 1-2016-00114 | Hợp chất 5,9-dimetyl-9-hydroxy-dexen-4-al, phương pháp điều chế hợp chất này, sản phẩm chứa hợp chất này và phương pháp tạo mùi thơm bằng cách sử dụng hợp chất này | GIVAUDAN SA |
52 | 25681 | 1-2014-01919 | Hợp chất nucleosit được thế 2',4'-diflo-2'-metyl để làm chất ức chế sao chép ARN của HCV và dược phẩm chứa hợp chất này | RIBOSCIENCE LLC |
53 | 25682 | 1-2017-01233 | Chế phẩm để dùng ngoài chứa S-flurbiprofen | TAISHO PHARMACEUTICAL CO., LTD. |
54 | 25683 | 1-2015-02820 | Phương pháp và thiết bị để mã hóa và giải mã thông tin viđeo | NOKIA TECHNOLOGIES OY |
55 | 25684 | 1-2016-01026 | Sợi hỗn hợp, phương pháp sản xuất sợi xoắn giả và vải có độ bền nóng chảy chống ma sát | KB SEIREN, LTD. |
56 | 25685 | 1-2015-00543 | Thép tấm chịu mòn và phương pháp sản xuất thép tấm này | BAOSHAN IRON & STEEL CO., LTD. |
57 | 25686 | 1-2015-02336 | Chế phẩm diệt nấm có tác dụng hiệp đồng và phương pháp phòng chống bệnh nấm trên thực vật | DOW AGROSCIENCES LLC. |
58 | 25687 | 1-2015-04121 | Phương pháp điều khiển yêu cầu tài nguyên cấp quyền đường lên, thiết bị người dùng và trạm gốc | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
59 | 25688 | 1-2015-02774 | Thiết bị và phương pháp tạo ra tín hiệu nâng cao tần số, hệ thống và phương pháp xử lý các tín hiệu âm thanh | Fraunhofer-Gesellschaft zur Foerderung der angewandten Forschung e.V. |
60 | 25689 | 1-2015-02968 | Thiết bị và phương pháp chế biến cá | Nordischer Maschinenbau Rud. Baader GmbH + Co. KG |
61 | 25690 | 1-2015-01693 | Phương pháp chế tạo tấm kim loại có lớp phủ ZnAl và được làm sạch tối ưu, tấm kim loại được chế tạo bằng phương pháp này, chi tiết và xe máy trên bộ | ARCELORMITTAL |
62 | 25691 | 1-2012-01440 | Phương pháp sản xuất thép | JFE Steel Corporation |
63 | 25692 | 1-2016-03057 | Phương pháp, hệ thống và vật ghi đọc được bằng máy tính để xác định đường gắn kết trên mũ giày | NIKE Innovate C.V. |
64 | 25693 | 1-2015-01556 | Phương pháp xử lý dùng cho quy trình xử lý thông tin trạng thái kênh, và thiết bị người dùng | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
65 | 25694 | 1-2014-03083 | Bao bì, phương pháp giặt hoặc dưỡng các loại sản phẩm vải hoặc bề mặt cứng bằng cách sử dụng bao bì và phương pháp lưu trữ và vận chuyển bao bì | UNILEVER N.V. |
66 | 25695 | 1-2014-02362 | Tấm thép dập nóng và phương pháp sản xuất tấm thép này | NIPPON STEEL CORPORATION |
67 | 25696 | 1-2012-01253 | Thiết bị bán dẫn có ô nhớ | Semiconductor Energy Laboratory Co., Ltd. |
68 | 25697 | 1-2019-02170 | Phương pháp chiết tách các hợp chất proanthocyanidin A2 và 4-O-sulfo-beta-D-glucopyranosyl absciat từ vỏ quả măng cụt (Garcinia Mangostana L., Clusiaceae) bằng việc sử dụng enzym | Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội |
69 | 25698 | 1-2016-00926 | Thiết bị xử lý ảnh | SONY CORPORATION |
70 | 25699 | 1-2015-01212 | Phương pháp báo cáo thông tin trạng thái kênh, phương pháp thu thông tin trạng thái kênh, thiết bị người dùng và trạm gốc | LG ELECTRONICS INC. |
71 | 25700 | 1-2015-00833 | Sôcôla thể hiện tính chịu nướng | THE NISSHIN OILLIO GROUP, LTD. |
72 | 25701 | 1-2015-03387 | Phương pháp làm giàu khí metan | OSAKA GAS CO., LTD. |
73 | 25702 | 1-2015-01240 | Phương pháp sản xuất chất tạo vị trung tính tự nhiên, chất tạo vị trung tính tự nhiên được sản xuất từ phương pháp này và thực phẩm bao gồm chất tạo vị trung tính tự nhiên này | CJ CHEILJEDANG CORPORATION |
74 | 25703 | 1-2015-01238 | Phương pháp sản xuất chất tạo vị thịt bò tự nhiên, chất tạo vị thịt bò tự nhiên được sản xuất từ phương pháp này và thực phẩm bao gồm chất tạo vị thịt bò tự nhiên này | CJ CHEILJEDANG CORPORATION |
75 | 25704 | 1-2015-03075 | Chế phẩm nhũ hóa dầu trong nước dùng cho dải làm mì, phương pháp sản xuất thực phẩm dạng dải giống như mì và thực phẩm dạng dải giống như mì sử dụng chế phẩm này | KAO CORPORATION |
76 | 25705 | 1-2015-01239 | Phương pháp sản xuất chất tạo vị kokumi tự nhiên, chất tạo vị kokumi tự nhiên được sản xuất từ phương pháp này và thực phẩm bao gồm chất tạo vị kokumi tự nhiên | CJ CHEILJEDANG CORPORATION |
77 | 25706 | 1-2015-00395 | Phương pháp và thiết bị xử lý hình ảnh đa điểm nhìn | Samsung Electronics Co., Ltd. |
78 | 25707 | 1-2017-01124 | Hợp chất có tác dụng ức chế protein 1 trong bệnh bạch cầu tuỷ bào (Mcl-1) và dược phẩm chứa nó | Amgen Inc. |
79 | 25708 | 1-2018-03431 | Đế giữa làm từ chế phẩm nhựa | I-TECH. SPORTING ENTERPRISE LTD. |
80 | 25709 | 1-2013-00299 | Thiết bị cung cấp dịch vụ hỗ trợ lái, thiết bị xử lý và phương pháp điều khiển thiết bị xử lý này | MITSUBISHI HEAVY INDUSTRIES MACHINERY SYSTEMS, LTD. |
81 | 25710 | 1-2017-02250 | Chế phẩm dưỡng vải dạng lỏng có thể rót được và phương pháp phân phối chất lỏng để dưỡng vải | UNILEVER N.V. |
82 | 25711 | 1-2014-01428 | Thiết bị gắn linh kiện | JUKI CORPORATION |
83 | 25712 | 1-2014-01271 | Thiết bị cung cấp linh kiện | JUKI CORPORATION |
84 | 25713 | 1-2015-03644 | Phương pháp sản xuất và phương pháp cải thiện hương vị của đồ uống có ga | SAPPORO BREWERIES LIMITED |
85 | 25714 | 1-2016-00491 | Chế phẩm chăm sóc răng miệng | UNILEVER N.V. |
86 | 25715 | 1-2013-03391 | Vật liệu kim loại được xử lý bề mặt và tác nhân xử lý bề mặt kim loại chứa nước | NIPPON STEEL CORPORATION |
87 | 25716 | 1-2013-03808 | Sản phẩm thủy phân của cơ chất protein và quy trình sản xuất sản phẩm này | Société des Produits Nestlé S.A. |
88 | 25717 | 1-2013-02082 | Thiết bị lọc nước | TORAY INDUSTRIES, INC. |
89 | 25718 | 1-2011-02242 | Hạt tinh thể chứa hợp chất (R)-3-(4-(2-(2-metyltetrazol-5-yl)pyridin-5-yl)-3-flophenyl)-5-hydroxymetyl oxazolidin-2-on dihydro phosphat, dược phẩm và hỗn hợp chứa hạt tinh thể này | MERCK SHARP & DOHME CORP. |
90 | 25719 | 1-2012-02183 | Chiết phẩm, đồ uống chứa 2,5-piperazindion,3,6-bis(phenylmetyl)-,(3S,6S)- và quy trình sản xuất chiết phẩm, đồ uống này | Suntory Holdings Limited |
91 | 25720 | 1-2017-01989 | Máy điện quay dùng cho động cơ đốt trong | DENSOTRIM CO., LTD. |
92 | 25721 | 1-2015-02902 | Phương pháp gắn kết tấm nền, vật dụng composit và vật dụng bao gồm vật dụng composit này | NIKE INNOVATE C.V. |
93 | 25722 | 1-2015-00274 | Thiết bị truyền thông, phương pháp điều khiển thiết bị này và phương tiện lưu trữ đọc được bằng máy tính | CANON KABUSHIKI KAISHA |
94 | 25723 | 1-2016-04075 | Phương pháp và thiết bị truyền dữ liệu | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
95 | 25724 | 1-2018-05478 | Phương pháp và hệ thống dẫn hướng sinh vật thủy sinh | FURUSAWA, Yosuke |
96 | 25725 | 1-2014-00941 | Chế phẩm và phương pháp phòng trừ bệnh ở thực vật | SUMITOMO CHEMICAL COMPANY, LIMITED |
97 | 25726 | 1-2015-01931 | Tấm thép cán nóng có độ bền cao và phương pháp sản xuất tấm thép này | NIPPON STEEL CORPORATION |
98 | 25727 | 1-2016-04195 | Phương pháp giải mã tín hiệu viđeo | KT CORPORATION |
99 | 25728 | 1-2016-04194 | Phương pháp giải mã tín hiệu viđeo | KT CORPORATION |
100 | 25729 | 1-2016-00500 | Thiết bị đo bức xạ | Mitsubishi Electric Corporation |
101 | 25730 | 1-2015-00133 | Cơ cấu định hình vải | CHANG, MING-CHI |
102 | 25731 | 1-2016-03315 | Hợp chất benzopyran được chức hóa và dược phẩm chứa hợp chất này | NOVOGEN LIMITED |
103 | 25732 | 1-2016-03667 | Chi tiết cấp quay được và chi tiết cố định quay được | CANON KABUSHIKI KAISHA |
104 | 25733 | 1-2014-01462 | Phương pháp và thiết bị sản xuất viên nang | COMBOCAP, INC. |
105 | 25734 | 1-2014-03097 | Phương pháp xử lý nước dùng cho nồi hơi có bộ phận tiết kiệm nhiệt | KURITA WATER INDUSTRIES LTD. |
106 | 25735 | 1-2012-02871 | Vật dụng thấm hút dùng một lần | Uni-Charm Corporation |
107 | 25736 | 1-2019-04083 | Tấm thép mạ dùng để dập nóng, phương pháp sản xuất tấm thép mạ dùng để dập nóng và phương pháp sản xuất bộ phận dập nóng | NIPPON STEEL CORPORATION |
108 | 25737 | 1-2016-00660 | Phương pháp dát màng quang học vào ô hiển thị quang học | NITTO DENKO CORPORATION |
109 | 25738 | 1-2015-00143 | Thiết bị cuốn dây nối vòng tanh lốp | Fuji Seiko Co., Ltd. |
110 | 25739 | 1-2016-03518 | Thiết bị kiểm tra mắt và hệ thống kiểm tra mắt | INGENEUS PTY LTD |
111 | 25740 | 1-2015-01654 | Phương pháp tạo ra lớp phủ hợp kim Al-Zn-Si-Mg trên dải thép | BLUESCOPE STEEL LIMITED |
112 | 25741 | 1-2017-01142 | Phương pháp tăng tốc độ xử lý than đá | SUNCOKE TECHNOLOGY AND DEVELOPMENT LLC |
113 | 25742 | 1-2017-04151 | Phương pháp nạp, thiết bị nạp và thiết bị đầu cuối | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
114 | 25743 | 1-2014-01461 | Phương pháp và thiết bị sản xuất viên nang | COMBOCAP, INC. |
115 | 25744 | 1-2016-03880 | Phương pháp giải mã tín hiệu viđeo | KT CORPORATION |
116 | 25745 | 1-2016-04193 | Phương pháp giải mã tín hiệu viđeo | KT CORPORATION |
117 | 25746 | 1-2015-03527 | Chế phẩm dầu cách điện | IDEMITSU KOSAN CO.,LTD. |
118 | 25747 | 1-2016-02028 | Hệ thống xử lý dữ liệu biến cố của xe, phương pháp vận hành hệ thống này và vật ghi lưu trữ đọc được bằng máy tính không biến đổi | GOGORO INC. |
119 | 25748 | 1-2016-01871 | Bánh xe quan sát và phương pháp cung cấp môđun sơ tán cho bánh xe quan sát | Dutch Wheels B.V. |
120 | 25749 | 1-2014-03687 | Chủng Bacillus subtilis CJMPB957, sản phẩm nuôi cấy của chủng này, chế phẩm lợi khuẩn, phụ gia thức ăn chăn nuôi và thức ăn chăn nuôi chứa chủng này | CJ CHEILJEDANG CORPORATION |
121 | 25750 | 1-2015-02421 | Phương pháp sản xuất chất nền đĩa cứng và phương pháp làm sạch chất nền thủy tinh | KAO CORPORATION |
122 | 25751 | 1-2011-02935 | Quy trình điều chế hợp chất chalcogenon | Petroliam Nasional Berhad (Petronas) |
123 | 25752 | 1-2012-02872 | Vật dụng thấm hút dùng một lần | Uni-Charm Corporation |
124 | 25753 | 1-2016-02504 | Hợp chất dị vòng hai vòng ức chế miền brom, dược phẩm và chế phẩm kết hợp chứa hợp chất này | ORION CORPORATION |
125 | 25754 | 1-2016-04783 | Phương pháp điều khiển hệ thống in | CANON KABUSHIKI KAISHA |
126 | 25755 | 1-2017-01471 | Động cơ đốt trong dùng cho xe ngồi kiểu để chân sang hai bên | HONDA MOTOR CO., LTD. |
127 | 25756 | 1-2014-04024 | Dược phẩm chứa phức chất chelat oligonucleotit-polypeptit | REPLICOR INC. |
128 | 25757 | 1-2015-01822 | Thiết bị lưu trữ điện năng trạng thái rắn và phương pháp sản xuất thiết bị lưu trữ năng lượng | CARVER SCIENTIFIC, INC. |
129 | 25758 | 1-2015-03572 | Máy dệt kim và phương pháp chế tạo bộ phận dệt kim bằng máy dệt kim này | NIKE INNOVATE C.V. |
130 | 25759 | 1-2018-02609 | Chủng vi khuẩn tía quang hợp Rhodopseudomonas sp. PLC1 thuần khiết về mặt sinh học có khả năng tạo màng sinh học, phân hủy dầu diezen và tích lũy Co-enzym Q10 | Viện Công nghệ sinh học |
131 | 25760 | 1-2015-02981 | Quy trình sản xuất vortioxetin | H. LUNDBECK A/S |
132 | 25761 | 1-2014-01229 | Bộ phận khóa dán và đoạn khóa dán | UNICHARM CORPORATION |
133 | 25762 | 1-2013-02939 | Vật liệu thép có tính chống ăn mòn trong khí quyển | JFE Steel Corporation |
134 | 25763 | 1-2015-00909 | Bộ giải mã để giải mã dòng viđeo, phương pháp giải mã dòng viđeo bằng bộ giải mã và vật ghi đọc được bằng máy tính | DOLBY LABORATORIES LICENSING CORPORATION |
135 | 25764 | 1-2015-03656 | Virut cúm B tái sắp xếp, hệ thống biểu hiện chứa virut và vacxin được sản xuất từ virut này | NOVARTIS AG |
136 | 25765 | 1-2016-00052 | Phương pháp chế tạo đồ vật được tạo bọt tỷ trọng thấp | NIKE INNOVATE C.V. |
137 | 25766 | 1-2019-00215 | Gạch kiểu tấm 3D | Hoàng Đức Thắng |
138 | 25767 | 1-2016-04786 | Phương pháp sản xuất vật dụng | NIKE INNOVATE C.V. |
139 | 25768 | 1-2017-00180 | Thiết bị tái xử lý dầu đã dùng dùng cho máy dệt kim tròn và máy dệt kim tròn có thiết bị tái xử lý dầu này | SIPRA PATENTENTWICKLUNGS- UND BETEILIGUNGSGESELLSCHAFT MBH |
140 | 25769 | 1-2015-00717 | Xích truyền động | KMC CHAIN INDUSTRIAL CO., LTD. |
141 | 25770 | 1-2015-02031 | Phương pháp xác định chế độ mã hóa và phương pháp mã hóa âm thanh | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
142 | 25771 | 1-2016-00612 | Dụng cụ phân phối dược chất chứa nhiều đơn vị liều | TARIS BIOMEDICAL LLC |
143 | 25772 | 1-2014-01608 | Phương pháp và hệ thống tạo mẫu ba chiều nhờ phân tích phần quét bộ phận của giày | NIKE INNOVATE C.V. |
144 | 25773 | 1-2013-03779 | Thiết bị đầu cuối, thiết bị truyền thông và phương pháp truyền thông | Sun Patent Trust |
145 | 25774 | 1-2013-03257 | Khuôn dập tạo hình và phương pháp sản xuất màng bảo vệ cho khuôn dập tạo hình này | KABUSHIKI KAISHA KOBE SEIKO SHO (KOBE STEEL, LTD.) |
146 | 25775 | 1-2016-01628 | Mạch chiếu sáng đèn LED | SHINDENGEN ELECTRIC MANUFACTURING CO., LTD. |
147 | 25776 | 1-2015-02364 | Cơ cấu mở bậc để chân xe mô tô | TOYO JIANN TSANG ELECTRIC CO., LTD. |
148 | 25777 | 1-2014-02746 | Thiết bị và phương pháp xử lý ảnh | SONY CORPORATION |
149 | 25778 | 1-2015-02810 | Thiết bị phân tích hơi thở | CAPNIA, INC. |
150 | 25779 | 1-2015-01469 | Phương pháp, thiết bị mã hóa và giải mã dữ liệu viđeo và vật ghi bất biến đọc được bằng máy tính | QUALCOMM INCORPORATED |
151 | 25780 | 1-2015-01466 | Phương pháp, thiết bị giải mã dữ liệu viđeo và vật ghi bất biến đọc được bằng máy tính | QUALCOMM INCORPORATED |
152 | 25781 | 1-2013-03730 | Dược phẩm chứa thể tiếp hợp insulin tác dụng kéo dài và thể tiếp hợp peptit kích thích insulin tác dụng kéo dài để phòng ngừa hoặc điều trị bệnh đái tháo đường | HANMI SCIENCE CO., LTD. |
153 | 25782 | 1-2015-00959 | Mạch điều khiển động cơ xe hai bánh và phương pháp điều khiển động cơ xe hai bánh | SHINDENGEN ELECTRIC MANUFACTURING CO., LTD. |
154 | 25783 | 1-2016-00321 | Phương pháp chuyển hướng trang và thiết bị định tuyến | Huawei Device (Shenzhen) Co., Ltd. |
155 | 25784 | 1-2012-03709 | Dụng cụ chèn để chèn ống đệm lót hình xoắn ốc không có cán | Nippon Sprew Co., Ltd. |
156 | 25785 | 1-2017-02627 | Bông trang điểm dùng một lần | UNICHARM CORPORATION |
157 | 25786 | 1-2017-03747 | Phương pháp nối cọc - cột và kết cấu nối | JFE Steel Corporation |
158 | 25787 | 1-2015-01986 | Thiết bị và phương pháp sản xuất giày dép | NIKE Innovate C.V. |
159 | 25788 | 1-2015-03369 | Tấm thép kỹ thuật điện không được định hướng | JFE Steel Corporation |
160 | 25789 | 1-2016-02029 | Thiết bị lưu trữ điện năng xách tay, hệ thống khoang chứa thiết bị lưu trữ điện năng xách tay, phương pháp vận hành và xe bao gồm hệ thống này | GOGORO INC. |
161 | 25790 | 1-2017-03077 | Thiết bị xử lý tín hiệu âm thanh, phương pháp giảm xuyên âm và vật lưu trữ máy tính đọc được | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
162 | 25791 | 1-2016-04076 | Phương pháp truyền dữ liệu, bộ nhận và thiết bị điện tử không dây thứ nhất | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
163 | 25792 | 1-2015-04571 | Chip sinh học để định lượng hợp chất liên quan đến bệnh ung thư và phương pháp sản xuất chip sinh học này | MYTECH CO., LTD. |
164 | 25793 | 1-2016-03565 | Kết cấu định tuyến dùng cho chi tiết truyền lực phanh trong xe máy | HONDA MOTOR CO., LTD. |
165 | 25794 | 1-2014-00768 | Đồ chứa dịch truyền kiểu túi đứng và phương pháp sản xuất đồ chứa dịch truyền kiểu túi đứng này | EA Pharma Co., Ltd. |
166 | 25795 | 1-2018-05353 | Phương pháp tự động nhận dạng mục tiêu bay dựa trên đặc trưng thông tin chuyển động, thời gian và mã 3/A | Tập đoàn Công nghiệp - Viễn thông Quân đội |
167 | 25796 | 1-2018-05352 | Hệ thống và phương pháp khởi tạo, bám sát tự động mục tiêu mặt nước trên nền nhiễu thụ động | Tập đoàn Công nghiệp - Viễn thông Quân đội |
168 | 25797 | 1-2014-00411 | Khay phản ứng ure, thiết bị phản ứng và quy trình sản xuất ure | SAIPEM S.p.A. |
169 | 25798 | 1-2013-03634 | Nguyên liệu bao ngoài dùng cho thực phẩm chiên hoặc chiên kỹ, hỗn hợp trộn sẵn dùng để chiên và thực phẩm chiên hoặc chiên kỹ sử dụng hỗn hợp trộn sẵn này | NIPPON STARCH CHEMICAL CO., LTD. |
170 | 25799 | 1-2015-00294 | Phương pháp và thiết bị phân giải các nút ẩn trong truy cập kênh dựa trên chức năng phối hợp phân tán (DCF) đồng bộ | NOKIA TECHNOLOGIES OY |
171 | 25800 | 1-2015-03253 | Thiết bị xử lý dữ liệu và phương pháp xử lý dữ liệu | SONY CORPORATION |
172 | 25801 | 1-2016-00266 | Thiết bị xử lý thông tin, phương pháp xử lý thông tin và hệ thống xử lý thông tin | SONY CORPORATION |
173 | 25802 | 1-2017-04184 | Phương pháp truyền thông, trạm cơ sở và thiết bị người dùng | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
174 | 25803 | 1-2016-03559 | Đầu vào cáp bịt kín xuyên qua thành ngoài và thành trong của vỏ lò phản ứng hạt nhân | JOINT STOCK COMPANY "ATOMENERGOPROEKT" |
175 | 25804 | 1-2014-03002 | Thiết bị đầu cuối, các phương pháp xử lý thông tin, thiết bị chuyển tiếp và phương tiện lưu trữ đọc được bởi máy tính | SONY CORPORATION |
176 | 25805 | 1-2017-00054 | Hệ thống không dây giám sát tình trạng lốp xe | Salutica Allied Solutions Sdn. Bhd |
177 | 25806 | 1-2015-00148 | Chế phẩm chăm sóc răng miệng và phương pháp sản xuất chế phẩm này | COLGATE-PALMOLIVE COMPANY |
178 | 25807 | 1-2015-01927 | Vật dụng hút thuốc | PHILIP MORRIS PRODUCTS S.A. |
179 | 25808 | 1-2014-02120 | Màng tự dính và phương pháp chế tạo màng tự dính | BUILDING MATERIALS INVESTMENT CORPORATION |
180 | 25809 | 1-2013-01014 | Lò thiêu chất thải | CHONGQING UNIVERSITY OF SCIENCE & TECHNOLOGY |
181 | 25810 | 1-2019-03376 | Hệ thống vận chuyển và cấp phôi tự động | Công ty cổ phần Gạch Ngói Đất Việt |
182 | 25811 | 1-2016-02928 | Thiết bị chiếu sáng và lò xo dùng cho thiết bị chiếu sáng này | Mitsubishi Electric Corporation |
183 | 25812 | 1-2017-00172 | Hợp chất dihydroisoquinolinon được thế và dược phẩm chứa hợp chất này | Pfizer Inc. |
184 | 25813 | 1-2012-00954 | Hợp chất 5-(3,4-diclo-phenyl)-N-(2-hydroxy-xyclohexyl)-6-(2,2,2-triflo-etoxy)-nicotinamit, quy trình điều chế và dược phẩm chứa hợp chất này | F. HOFFMANN-LA ROCHE AG |
185 | 25814 | 1-2017-00732 | Hợp chất được thế halogen, chế phẩm chứa hợp chất này và phương pháp phòng trừ sinh vật gây hại sử dụng hợp chất này | BAYER CROPSCIENCE AKTIENGESELLSCHAFT |
186 | 25815 | 1-2009-02511 | Thiết bị truyền dẫn và thu kỹ thuật số để truyền dẫn và nhận các luồng và phương pháp xử lý của chúng | Samsung Electronics Co., Ltd. |
187 | 25816 | 1-2015-04472 | Hệ thống giám sát cho thiết bị giải trí | NOVOMATIC AG |
188 | 25817 | 1-2015-01678 | Đồ uống dạng sữa đặc có tính axit và phương pháp sản xuất đồ uống này | ASAHI SOFT DRINKS CO., LTD. |
189 | 25818 | 1-2015-03066 | Hệ thống phát điện sử dụng chất lưu công tác tuần hoàn cacbon đioxit | 8 RIVERS CAPITAL, LLC |
190 | 25819 | 1-2016-01654 | Phương pháp và thiết bị ước lượng hệ số trộn, và vật ghi bất biến đọc được bằng máy tính lưu trữ các lệnh | QUALCOMM INCORPORATED |
191 | 25820 | 1-2016-01906 | Thiết bị hút để hút nước từ khối nước lớn và hệ thống duy trì khối nước nhân tạo lớn | CRYSTAL LAGOONS (CURACAO) B.V. |
192 | 25821 | 1-2014-00784 | Đồ uống có vị bia chứa saponin và phương pháp làm trắng bọt cho đồ uống có vị bia | Suntory Holdings Limited |
193 | 25822 | 1-2016-00689 | Phương pháp và thiết bị phát hiện khuyết tật trong màng quang học | DONGWOO FINE-CHEM CO., LTD. |
194 | 25823 | 1-2017-03814 | Dược phẩm chứa hợp chất điều biến thụ thể P2X7 | JANSSEN PHARMACEUTICA NV |
195 | 25824 | 1-2012-00519 | Vật liệu thép kết cấu và kết cấu thép có khả năng chống ăn mòn cao | JFE Steel Corporation |
196 | 25825 | 1-2017-00257 | Xe máy | HONDA MOTOR CO., LTD. |
197 | 25826 | 1-2016-04694 | Hợp chất pyrolidin điều biến thụ thể được ghép cặp với protein G GPR40 và dược phẩm chứa nó để điều trị các bệnh như bệnh đái tháo đường | BRISTOL-MYERS SQUIBB COMPANY |
198 | 25827 | 1-2014-01334 | Hạt giống như virut và phương pháp sản xuất hạt giống như virut này | MEDICAGO INC. |
199 | 25828 | 1-2012-00693 | Bộ gia nhiệt và bộ làm nguội của thiết bị hàn | Senju Metal Industry Co., Ltd |
200 | 25829 | 1-2014-03208 | Phương pháp, thiết bị và vật ghi đọc được bằng máy tính để gửi và/hoặc chuyển giao SMS (dịch vụ tin nhắn ngắn) giữa các thiết bị người sử dụng mà không có MSISDN (số thư mục thuê bao quốc tế trạm di động) | NOKIA TECHNOLOGIES OY |
Tin mới nhất
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 12/2020 (1/2)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 12/2020 (2/2)
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 12/2020
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 11/2020 (1/2)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 11/2020 (2/2)
Các tin khác
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 10/2020 (2/3)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 10/2020 (3/3)
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 10/2020
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 09/2020 (1/2)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 09/2020 (2/2)